Nakatsugawa, Gifu
Thành phố kết nghĩa | Toyota |
---|---|
Trang web | [ http://www.city.mizunami.gifu.jp/ Thành phố Nakatsugawa] |
• Tổng cộng | 81,481 |
Tỉnh | Gifu |
Vùng | Chūbu |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
• Mật độ | 120/km2 (300/mi2) |
Nakatsugawa, Gifu
Thành phố kết nghĩa | Toyota |
---|---|
Trang web | [ http://www.city.mizunami.gifu.jp/ Thành phố Nakatsugawa] |
• Tổng cộng | 81,481 |
Tỉnh | Gifu |
Vùng | Chūbu |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
• Mật độ | 120/km2 (300/mi2) |
Thực đơn
Nakatsugawa, GifuLiên quan
Nakatsugawa, GifuTài liệu tham khảo
WikiPedia: Nakatsugawa, Gifu http://www.city.mizunami.gifu.jp/ http://www.city.nakatsugawa.gifu.jp/